Bộ chuyển đổi 64 kênh Video + Data sang quang 3Onedata SWV66401
Bộ thu phát quang video kỹ thuật số SWV66400 và SWV66401 có thể đồng thời truyền/ trả lại 64 kênh video chất lượng phát sóng kỹ thuật số được mã hóa 8 bit hoặc dữ liệu 2 chiều/ âm thanh 1 chiều hoặc 2 chiều/Ethernet/Telephone/Dry liên lạc qua một sợi quang multimode hoặc single-mode. Dòng ghép kênh này thường được sử dụng trong các ứng dụng nơi mà cameras sở hữu khả năng P/T/Z/. Thiết kế Plug-and-play đảm bảo dễ dàng cài đặt và vận hành. Không phải điều chỉnh điện tử và quang học. Đèn LED chỉ đẫn được cung cấp để ngay lập tức theo dõi trạng thái hệ thống. Thiết bị có thể để lắp đặt độc lập hay bằng giá đỡ; phù hợp các môi trường làm việc khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Optics | Kết nối F/O: FC/ST/SC TX :Nguồn: -15 ~ -8dBm Độ nhạy:≤ -35dBm RX:Nguồn: -15 ~ -8dBm Độ nhạy:≤ -35dBm Khoảng cách truyền: 20KM (single mode) Bước sóng hoạt động: TX1310/RX1550nm (Máy phát); TX1550/RX1310nm (Máy thu) |
Video |
Kênh video:64 kênh
Băng thông video:8 MHz
Hệ thống video tự động tương thích:PAL, NTSC, SECAM
Trở kháng đầu vào/ra video:75 Ω(không cân bằng)
Cường độ tín hiệu nhiễu trên video:≥67dB
Lợi ích khác biệt:(10%-90%APL) DG <1% ( giá trị điển hình ) Giai đoạn khác biệt:(10%-90%APL) DP <0.7° ( giá trị điển hình) Kết nối video:BNC |
Mechanical Structure & Environment | Kích thước: 48.3(L)×22(W)×4.4(H) cm(19”1U) Điện áp hoạt động: AC96-240V Nhiệt độ làm việc: -10°C to +65°C Nhiệt độ lưu trữ: -45°C to +85°C Độ ẩm: 0 to 95% không ngưng tụ MTBF: ≥ 100000Hours |
Ordering Information
Model Number | Product Configuration |
SWV66400 | 64 channels video, SFP(1.25G), 85-260VAC |
SWV66401 | 64 channels video + 1 channel reverse data, SFP(1.25G), 85-260VAC |
Tùy chọn thực hiện-tuỳ chỉnh
Data | Kết nối: Terminal Blocks Loại mã hóa : RS485 / RS422 / RS232 / Manchester Tốc độ dữ liệu : 0 – 400Kbps BER: ≤ 10-9 |
Audio | Kết nối: Terminal Blocks Trở khàng đầu vào/ra âm thanh: 600Ω(cân bằng/không cân bằng) Điện áp đầu vào/ra âm thanh: 2 Vp-p ( giá trị điển hình) Mức đầu vào/ra âm thanh: 0dBm ( giá trị điển hình) Băng thông video: 10HZ~12KHZ Băng thông mã hóa kỹ thuật số âm thanh: 24bit Tín hiệu trên nhiễu âm thanh: S/N≥95dB (weighted) |
Telephone | Kết nối: RJ11 Băng thông: 8KHZ Tính năng:Hỗ trợ chức năng call-showing; hỗ trợ H-F Chế độ làm việc: Chế độ hotline point to point / FXS-FXO |
Ethernet |
Kết nối: RJ45
Chế độ hỗ trợ: Half duplex or Full duplex Chuẩn:IEEE802.3
Dữ liệu : 10M / 100Mbps Băng thông: 25M |