Bộ chuyển đổi 2 kênh Video sang quang 3Onedata SWV60200
Bộ chuyển đổi hay còn gọi là Bộ thu phát Video SWV60200 Serial chuyển đổi tín hiệu Video và một số tín hiệu khác sang tín hiệu quang để truyền tải đi xa trên hệ thống cáp quang. Tất cả các tín hiệu Video, Audio, Data, Ethernet được bộ dồn kênh PCM chuyển sang tín hiệu quang và được truyền tải đi xa trên một sợi quang. SWV60200 có nhiệm vụ định tuyến dữ liệu và chuyển đổi từ tín hiệu Digital sang tín hiệu Analog. SWV60200 có thể chọn dùng dạng sử dụng hoàn chỉnh hoặc dạng Card lắp trong một Chassic, Chassic bao gồm các khe cắm card Video và cung cấp luôn nguồn nuôi, với nhu cầu sử dụng nhiều thì dùng dạng card sẽ dễ dàng quản lý và nâng cấp. SWV60200 sử dụng dễ dàng không cần cái đặt, ưu điểm tiêu hao ít điện năng
Thông số kỹ thuật
Optics | Đầu nối quang: FC/ST/SC TX :Power:-15 ~ -8dBm Sensitivity :≤-35dBm RX:Power:-15 ~ -8dBm Sensitivity :≤-35dBm Khoảng cách truyền :20KM (single mode) Bước sóng hoạt động: TX1310/RX1550nm (Transmitter); TX1550/RX1310nm (Receiver) |
Video |
Kênh video:2 kênh
Băng thông video:8 MHz
Hệ thống video tự động tương thích:PAL, NTSC, SECAM
Trở kháng đầu vào/ra video:75 Ω(không cân bằng)
Cường độ tín hiệu nhiễu trên video:≥67dB
Lợi ích khác biệt:(10%-90%APL) DG <1% ( giá trị điển hình ) Giai đoạn khác biệt:(10%-90%APL) DP <0.7° ( giá trị điển hình) Kết nối video:BNC |
Mechanical Structure & Environment | Kích thước: 19.2(L)×17.3(W)×2.8(H) cm 5VDC, 1A, 2W Nhiệt độ làm việc: -10°C to +65°C Nhiệt độ lưu trữ: -45°C to +85°C Độ ẩm: 0 to 95% không ngưng tụ MTBF: ≥ 100000Hours |
Ordering Information
Model Number | Product Configuration |
SWV60200 | 2 channels video, FC(SC/ST optional), 5VDC |
SWV60201 | 2 channels video + 1 channel reverse data, FC/SC, 5VDC |
Tùy chọn thực hiện-tuỳ chỉnh
Data | Kết nối: Terminal Blocks Loại mã hóa : RS485 / RS422 / RS232 / Manchester Tốc độ dữ liệu : 0 – 400Kbps BER: ≤ 10-9 |
Audio | Kết nối: Terminal Blocks Trở khàng đầu vào/ra âm thanh: 600Ω(cân bằng/không cân bằng) Điện áp đầu vào/ra âm thanh: 2 Vp-p ( giá trị điển hình) Mức đầu vào/ra âm thanh: 0dBm ( giá trị điển hình) Băng thông video: 10HZ~12KHZ Băng thông mã hóa kỹ thuật số âm thanh: 24bit Tín hiệu trên nhiễu âm thanh: S/N≥95dB (weighted) |
Telephone | Kết nối: RJ11 Băng thông: 8KHZ Tính năng:Hỗ trợ chức năng call-showing; hỗ trợ H-F Chế độ làm việc: Chế độ hotline point to point / FXS-FXO |
Ethernet |
Kết nối: RJ45
Chế độ hỗ trợ: Half duplex or Full duplex Chuẩn:IEEE802.3
Dữ liệu : 10M / 100Mbps Băng thông: 25M |