Mô tả

SWV60101 là bộ chuyển đổi 1 kênh Video tích hợp 1 cổng data RS-485 sang quang của hãng 3onedata được MC&TT phân phối và bảo hành chính hãng tại thị trường Việt Nam.

SWV60101 (Bộ thu phát Video) có nhiệm vụ chuyển đổi tín hiệu Video sang tín hiệu cáp quang để truyền tải đi xa trên hệ thống cáp quang. Tất cả các tín hiệu Video, Audio, Data, Ethernet được bộ dồn kênh PCM chuyển sang tín hiệu quang và được truyền tải đi xa trên một sợi quang. SWV60101 có nhiệm vụ định tuyến dữ liệu và chuyển đổi từ tín hiệu Digital  sang tín hiệu Analog. SWV60101 có thể chọn dùng dạng sử dụng hoàn chỉnh hoặc dạng Card lắp trong một Chassic, Chassic bao gồm các khe cắm card Video và cung cấp luôn nguồn nuôi, với nhu cầu sử dụng nhiều thì dùng dạng card sẽ dễ dàng quản lý và nâng cấp. SWV60101 sử dụng dễ dàng không cần cái đặt, ưu điểm tiêu hao ít điện năng.

Tính năng

  • Truyền dẫn linh hoạt các tín hiệu Video, Audio, Ethernet, RS232, RS485/422 sang quang.
  • Tự động điều chỉnh các chế độ PAL/NTSC/SECAM
  • Truyền dẫn trong suốt, không bị nhiễu bởi điện từ
  • Tốc độ truyền tải dữ liệu lên tới hơn 128Kbps
  • Khoảng cách truyền dẫn tín hiệu lên đến 80Km
  • Hệ thống truyền tải thông minh (ITS)
  • Ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống Camera, Video
  • Lắp đặt và sử dụng dễ dàng, Plug and Play
  • Nhiệt độ hoạt động -10°C đến 65°C
  • Dùng dạng hoàn chỉnh hoặc bắt Rack (rộng 19 inh, cao 4U)

Thông số kỹ thuật

Video

  • Số kênh:1
  • Băng thông:8 MHz
  • Định dang video:PAL, NTSC, SECAM
  • Trở kháng:75 Ω(unbalance)
  • Video SNR:≥67dB
  • Differential gain:(10%-90%APL) DG <1%
  • Differential phase:(10%-90%APL) DP <0.7°
  • Video connector:BNC

Fiber

  • Đầu nối quang: FC/ST/SC
  • TX :Power:-15 ~ -8dBm   Sensitivity :≤-35dBm
  • RX:Power:-15 ~ -8dBm   Sensitivity :≤-35dBm
  • Khoảng cách truyền :20KM (single mode)
  • Bước sóng hoạt động: TX1310/RX1550nm (Transmitter); TX1550/RX1310nm (Receiver)

Tùy chọn thực hiện-tuỳ chỉnh
1. Dữ liệu
Kết nối: Terminal Blocks
Loại mã hóa : RS485 / RS422 / RS232 / Manchester
Dữ liệu : 0 – 400Kbps
BER:  ≤ 10-9
2. Âm thanh
Kết nối: Terminal Blocks
Trở khàng đầu vào/ra âm thanh: 600Ω(cân bằng/không cân bằng)
Điện áp đầu vào/ra âm thanh: 2 Vp-p ( giá trị điển hình)
Mức đầu vào/ra âm thanh: 0dBm ( giá trị điển hình)
Băng thông video: 10HZ~12KHZ
Băng thông mã hóa kỹ thuật số âm thanh: 24bit
Tín hiệu nhiễu trên âm thanh: S/N≥95dB  (weighted)
3. Telephone
Kết nối: RJ11
Băng thông: 8KHZ
Tính năng:Hỗ trợ chức năng call-showing; hỗ trợ H-F
Chế độ làm việc: Chế độ hotline point to point / FXS-FXO
4. Ethernet
Kết nối: RJ45
Chế độ hỗ trợ: Half duplex or Full duplex

Chuẩn:IEEE802.3
Dữ liệu : 10M / 100Mbps
Băng thông: 25M

Nguồn cấp

  • Kích thước: 11.1(L)×10.7(W)×2.8(H) cm(19”1U)
  • Điện áp vào: AC96-240V sang 5VDC
  • Nhiệt độ hoạt động: -10°C to +65°C
  • Nhiệt độ lưu trữ: -45°C to +85°C
  • Độ ẩm trung bình: 0 ~ 95% (không ngưng tụ)
  • MTBF: ≥10 5 hours

Thông tin đặt hàng

  • SWV60101

1 channel video + 1 channel reverse data, FC/SC, 5VDC

Tài liệu

Datasheet

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0904251826
x