- Kết hợp mọi thiết bị cổng nối trong một mạng Ethernet
- “COM ảo” mở rộng cổng COM
- Device server lập trình nhúng
- cổng Com ảo hỗ trợ 32-bit và 64-bit Windows 7 SP1/10/2012/2016
- Watchdog Timer phù hợp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt
- Bộ điều khiển tự điều chỉnh ASIC trên cổng RS-485.
- Màn hình LED 5 kí tự
- Bảo vệ đảo nguồn phân cực
- Mạch Bảo vệ +/-4 kV ESD cổng nối tiếp
- Tuân thủ RoHS và không Halogen
- Tích hợp MiniOS7 hiệu suất cao từ ICP DAS
- 10/100 Base-TX Ethernet, RJ-45 Port (Auto-negotiating, auto MDI/MDI-X, LED indicator)
- ODM có sẵn
- Tiêu thụ điện năng thấp
- Palm-Sized với đa cổng nối tiếp
- Hỗ trợ Modbus TCP to RTU/ASCII Gateway
- Hỗ trợ PoE (IEEE 802.3af, Class 1)[PPDS(M)-755(D)-MTCP only]
Thông số kỹ thuật
CPU Module | |
---|---|
CPU | 80186-80 MHz or compatible |
EEPROM | 16 KB; Data retention: 40 years; 1,000,000 erase/write cycles. |
Flash | 512 KB ; Erase unit is one sector (64 KB) ; 100,000 erase/write cycles |
SRAM | 512 KB |
Watchdog Timer | Yes |
LED Indicators | |
---|---|
Status | 1 x Power |
COM Ports | |
---|---|
Ports | 1 x 5-wire RS-232 4 x RS-485 |
Baud Rate | 115200 bps Max. |
Bias Resistor | Yes, 1 KΩ |
Parity | None, Even, Odd, Mark, Space None parity is required when using 8 data bits and 2 stop bits on COM1/COM2. |
Data Bit | 7, 8: for COM1 and COM2 5, 6, 7, 8: for COM3 ~ COM5 |
Stop Bit | 1, 2: for COM1 ~ COM5 |
Node Address | 254 (max.) |
Ethernet | |
---|---|
Ports | 10/100 Base-TX, RJ-45 port (Auto-negotiating, auto MDI/MDI-X, LED indicator) |
Power | |
---|---|
Consumption | 2.0 W |
Powered from Terminal Block | +10 ~ 30 VDC |
Mechanical | |
---|---|
Casing | Metal |
Dimensions (mm) | 88 mm x 123 mm x 28 mm (W x H x D) |
Installation | DIN-Rail or Wall mounting |
Environmental | |
---|---|
Operating Temperature | -25 ~ +75 °C |
Storage Temperature | -40 ~ +80 °C |
Humidity | 5 ~ 90% RH, non-condensing |
Thông tin đặt hàng
PDSM-755 CR | Programmable (1x RS-232 and 4x RS-485) Serial-to-Ethernet Device Server (Metal Case) (RoHS) Includes CA-0910 Cable |