Thiết bị truyền thông công nghiệp
Trang chủ » Sản phẩm » Bộ Chuyển Đổi Fieldbus » Bộ chuyển đổi RS-232/422/485 sang Ethernet » NP301

NP301: Bộ chuyển đổi RS-232/485/422 sang Ethernet 3onedata

Sản phẩm còn hàng.

Code: NP301 Lượt xem: 3381

Giá: Liên hệ

Giá để tham khảo, Mua SL liên hệ có giá tốt hơn

Hoàn tiền 10 lần nếu phát hiện hàng kém chất lượng.
Uy tín, danh tiếng hơn 10 năm trên thị trường viễn thông.
Giao hàng chuyển phát nhanh toàn quốc
Đại diện phân phối chính thức tại Việt Nam

Hotline/Zalo: 0904251826

Nếu bạn ngại đặt mua sản phẩm HÃY GỌI ĐIỆN chúng tôi sẽ giúp bạn!

Hà Nội: Số 8, Liền Kề 12, Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

NÓI CHUYỆN, GỌI ĐIỆN VỚI KINH DOANH QUA ZALO CHAT
Chia sẻ:

NP301 là bộ chuyển đổi tín hiệu nối tiếp RS-232/485/422 sang Ethernet của hãng 3Onedata. Sản phẩm hỗ trợ 1 cổng RS-232/485/422 và 1 cổng 100M Ethernet.

NP301 hỗ trợ nhiều giao thức mạng, chẳng hạn như giao thức TCP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, DNS và DHCP. Nó cũng sở hữu các chức năng quản lý hoàn chỉnh, bao gồm Kiểm soát truy cập, Cấu hình nhanh, Nâng cấp trực tuyến, v.v. Mỗi cổng nối tiếp hỗ trợ 4 kết nối phiên TCP hoặc UDP, và nó cũng hỗ trợ TCP Server, TCP Client, TCP Auto, UDP, Advanced TCP Server, Advanced UDP Operating mode và AT, WEB access mode.

Hơn nữa, phần mềm cấu hình được cung cấp dựa trên nền tảng Windows có thể hướng dẫn người dùng quản lý và cấu hình thiết bị, giúp kết nối thiết bị nối tiếp ngay lập tức thông qua các cài đặt đơn giản. Nó có thể cung cấp cho người dùng trải nghiệm tốt với thiết kế thân thiện của giao diện hệ thống quản lý mạng, vận hành đơn giản và thuận tiện.

Phần cứng sử dụng thiết kế không quạt, tiêu thụ điện năng thấp, nhiệt độ và điện áp rộng và đã vượt qua các thử nghiệm tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt, có thể phù hợp với môi trường cảnh công nghiệp với các yêu cầu khắc nghiệt đối với EMC.

NP301 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, vi xử lý, máy tính nhúng…vv. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Thông số kỹ thuật

Ethernet Port Standard: 10Base-T, 100Base-TX
Protocol: TCP, UDP, ARP, HTTP, ICMP, DHCP, DNS
Rate: 10/100M automatic flow control, MDI/MDI-X autotunning
Interface quantity: 1
Interface form: RJ45
Duplex mode: full/half duplex mode self-adaption
Operating mode: 4 sessions, support TCP Server, TCP Client, UDP, TCP Auto, Advanced TCP Server and Advanced UDP
Serial Port Standard: EIA RS-232C, RS-485, RS-422

Quantity of serial port: 1 RS-232 or RS-485/422 serial port

RS-232 signal: RXD, TXD, DTR, GND, DSR, RTS, CTS

RS-485 signal: D+, D-, GND

RS-422 signal: T+, T-, GND, R+, R-

Baud rate: 300-115200bps

Data bit: 5bit, 6bit, 7bit, 8bit

Parity bit: None, Even, Odd, Space, Mark

Stop bit: 1bit, 1.5bit, 2bit

Interface form: RS-232, adopt DB9 male;

RS-485/422, adopt 5 pins 5.08mm pitch terminal blocks

Directional control: RS-485 direction adopts data flow automatic control technology

Load capacity: RS-485/422 end supports 32 points polling (customizable 128 points)

Pull high/low resistor for RS-485: 4.7kΩ

Configuration WEB configuration management, serial port AT command, Windows configuration tool
Security Classification of User Permissions
Indicator Power supply indicator, Ethernet port indicator, serial port indicator
Power Requirement 9~48VDC, 3 pins 5.08mm pitch terminal blocks

Support reverse polarity protection

Power Consumption No-load: 0.80W@12VDC
Full-load: 0.84W@12VDC
Environmental Limit  Operating temperature range: -40~75℃
Storage temperature range: -40~85℃
Relative humidity: 5%~95%(no condensation)
Physical Characteristic Housing: IP40 protection, metal

Installation: wall mounting
Dimension (W x H x D): 69mm×22mm×100mm
Weight: 240g

Industrial Standard IEC 61000-4-2 (ESD, Electro-static Discharge) ,Level 3

  • Air discharge: ±8kV
  • Contact discharge: ±6kV

IEC 61000-4-4 (EFT/B, Electrical Fast Transient/Burst), Level 3

  • Power supply: ±2kV
  • Ethernet interface: ±1kV
  • Serial port: ±1kV

IEC 61000-4-5 (Surge), Level 2

  • Power supply: common mode ±2kV, differential mode ±1kV
  • Ethernet interface: ±2kV
  • Serial port: common mode ±1kV, differential mode ±1kV

Shock: IEC 60068-2-27
Free fall: IEC 60068-2-32
Vibration: IEC 60068-2-6

Certification CE, FCC, RoHS
Warranty 3 years

Thông tin đặt hàng

Available Models 100M Copper Port RS-232/485/422 Port Power Supply Range
NP301 1 1 9~48VDC
Datasheet
Manual