
- Giao thức và hệ thống phân cấp: DP-V0 Slave
- Hỗ trợ tốc độ truyền PROFIBUS (Kbps) : 9.6, 19.2, 45.45, 93.75, 187.5, 500, 1500, 3000, 6000, 12000
- Cài tốc độ truyền: tự động phát hiện
- Chiều dài dữ liệu vào tối đa: 240 Byte
- Chiều dài dữ liệu ra tối đa: 240 Byte
- Cài đặt địa chỉ: 0~126 bộ bởi DIP switch
- Hỗ trợ tiêu chuẩn CANOpen: CiA CANopen Standard DS-301 v4.02
- Hỗ trợ giao thức CANopen dành cho người dùng: giao thức Node Guarding và Heartbeat cho người dùng
- Số lượng lệnh CANopen: hỗ trợ 110 lệnh CANopen SDO/PDO
- COM : RS-232
- Chỉ báo: PWR, ERR, và RUN LEDs
- Bảo vệ mạng cách ly: 2500 Vrms iCoupler tốc độ cao
- Bảo vệ DC cách ly: 3000VDC ở PROFIBUS
Thông số kỹ thuật
CPU Module | |
---|---|
CPU | 80186, 80 MHz or compatible |
EEPROM | 16 KB |
Flash | 512 KB |
SRAM | 512 KB |
Watchdog Timer | Watchdog IC CPU built-in |
LED Indicators | |
---|---|
Status | PWR LED, RUN LED, ERR LED |
COM Ports | |
---|---|
Ports | RS-232 (For updating firmware and configuration) 3-pin screwed terminal block (RxD, TxD, GND) |
Baud Rate | 1200, 2400, 4800, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200 |
Parity | None, Even, Odd |
Data Bit | 7, 8 |
Stop Bit | 1, 2 |
CAN | |
---|---|
Controller | NXP SJA1000T with 16 MHz clock |
Isolation | 1000 VDC for DC-to-DC, 2500 Vrms for photo-couple |
Specification | CANopen DS-301 ver4.02 |
PROFIBUS | |
---|---|
Controller | Profichip VPC3+C |
Transceiver | ADI ADM2486 |
Baud Rate | 9.6 k, 19.2 k, 45.45 k, 93.75 k, 187.5 k, 500 k, 1.5 M, 3 M, 6 M, 12 M |
Isolation | 3000 VDC for DC-to-DC, 2500 Vrms for bus-to-logic |
Protocol | DP-V0 |
Power | |
---|---|
Consumption | 2.5 W |
Mechanical | |
---|---|
Dimensions (mm) | 72 x 33 x 119 (W x L x H) |
Installation | DIN-Rail |
Environmental | |
---|---|
Operating Temperature | -25 ~ +75℃ |
Storage Temperature | -30 ~ +85 ℃ |
Humidity | 5 ~ 95% RH, Non-condensing |
Ứng dụng
- Công nghiệp tự động hóa
- Tự động háo nhà máy
- Tự động hóa quy trình
Tiện ích
Tiện ích GW-7553-CPM giúp người dùng cấu hình thiết bị và có các tính năng như:
Thêm hoặc xóa CANopen slaves thông qua RS-232
Hiển thị thông báo chuẩn đoán
Cung cấp tính năng test cho các thiết bị CANopen slave
Module hỗ trợ
Chỉ những lệnh CANopen dưới dây là được hỗ trợ bởi gateway này
Communication objecte | COB-ID(s) hex | Slave nodes |
---|---|---|
NMT node control | 000 | Receive only |
Sync | 080 | Receive only |
Emergency | 080 + NodeID | Transmit |
TimeStamp | 100 | Receive only |
PDO | 180 + NodeID 200 + NodeID 280 + NodeID 300 + NodeID 380 + NodeID 400 + NodeID 480 + NodeID 500 + NodeID |
1. Transmit PDO 1. Receive PDO 2. Transmit PDO 2. Receive PDO 3. Transmit PDO 3. Receive PDO 4. Transmit PDO 4. Receive PDO |
SDO | 580 + NodeID 600 + NodeID |
Transmit Receive |
NMT node monitoring (node guarding/heartbeat) | 700 + NodeID | Transmit |
LSS | 7E4 7E5 |
Transmit Receive |
Thông tin đặt hàng
GW-7553-CPM CR | PROFIBUS to CANopen Gateway (Plastic Case) (RoHS) |