
- Lập trình DeviceNet Master MAC ID
- Lập trình tốc độ truyền DeviceNet 125K, 250K, 500K
- Hỗ trợ tối đa lên tới 63 thiết bị DeviceNet
- Cài đặt kết nối Master/Slave định trước
- Độ dài Devicenet I/O: tối đa 128 byte. (vào/ra) mỗi DeviceNet slave
- Tổng độ dài DeviceNet I/O: tối đa 1280 byte. (vào/ra) cho toàn bộ các DeviceNet slave
- Hỗ trợ hoạt động chế độ I/O: thăm dò, Bit nhấp nháy và thay đổi trạng thái/chu kỳ
- Hỗ trợ tối đa 512 byte dữ liệu Modbus I/O cho DeviceNet I/O trên bản đồ
- Hộ trợ thêm/ xóa trực tuyến thiết bị vào mạng.
- Chuyển đổi Modbus/TCP đơn thành Modbus/TCP đa, cài đặt bằng tiện ích
- Hỗ trợ công nghệ VxComm cho mỗi cổng COM của các bộ điều khiển, cài đặt bằng tiện ích
- Cho phép nhiều khách hàng (hoặc master) truy cập đồng thời
- Hỗ trợ phương thức “tin nhắn nhận/ cài Explicit” thông qua lệnh Modbus TCP/RTU
- Hỗ trợ Modbus RTU sang DeviceNet master, cài đặt bằng tiện ích
Thông số kỹ thuật
CPU Module | |
---|---|
CPU | 80186, 80 MHz or compatible |
EEPROM | 16 KB |
Watchdog Timer | Yes |
LED Indicators | |
---|---|
Status | 1 x Device status 2 x DeviceNet status |
COM Ports | |
---|---|
Ports | 1 x RS-232 1 x RS-485 |
Protocol | Modbus ASCII / Modbus RTU |
Parity | None, Even, Odd |
Data Bit | 7, 8 |
Stop Bit | 1, 2 |
Ethernet | |
---|---|
Ports | 1 x RJ-45, 10/100Base-T(X) (Auto-negotiating, Auto_MDIX) |
Protocol | Modbus TCP |
DeviceNet | |
---|---|
Controller | NXP SJA1000T with 16 MHz clock |
Transceiver | NXP 82C250 |
Ports | 1 |
Connection Supported | 1 connection for Explicit Messaging 1 connection for Polled I/O 1 connection for Bit-Strobe I/O 1 connection for COS/Cyclic I/O |
Isolation | 1000 VDC for DC-to-DC, 2500 Vrms for photo-couple |
Terminal Resistor | Jumper for 120 Ω terminal resistor |
Specification | Volume I, Release 2.0 & Volume II, Release 2.0 |
Power | |
---|---|
Input Range | +10 VDC ~ +30 VDC |
Consumption | 2.5 W |
Mechanical | |
---|---|
Dimensions (mm) | 72 x 122 x 33 (W x L x H) |
Installation | DIN-Rail |
Environmental | |
---|---|
Operating Temperature | -25 ~ +75 ℃ |
Storage Temperature | -30 ~ +80 ℃ |
Humidity | 10 ~ 90% RH, Non-condensing |
Ứng dụng
![]() |
DeviceNet Gas Valve Station (EN) |
![]() |
Robotic Arm Control (TC) |
![]() |
Touched HMI Aplications (EN) |
Tiện ích
Chúng tôi cung cấp công cụ tiện ích GW-7434D cho Windows 98/SE/2K/XP bao gồm:
- Thêm và xóa trực tuyến các thiết bị DeviceNet thông qua Ethernet
- Giám sát trực tuyến và trạng thái cấu hình thiết bị thông qua Ethernet
- Nhận/ cài đặt Modbus/TCP địa chỉ bộ nhớ vào/ra
- Hỗ trợ bảng ánh xạ DeviceNet I/O
- Hiển thị trạng thái kết nối các thiết bị DeviceNet
- Hỗ trợ cài đặt các chế độ truyền thông
Trao đổi dữ liệu
GW-7434D cung cấp 1 kho dữ liệu tập trung, ‘bộ nhớ trong” cho dữ liệu được chia sẽ giữa mạng DeviceNet và Modbus/TCP. Dữ liệu được thay thế vào “bộ nhớ trong” bởi một giao diện mạng, cho phép dữ liệu được đọc/ viết thống qua giao diện mạng khác.
Thông tin đặt hàng
GW-7434D-G CR | Modbus/TCP server to DeviceNet master Gateway (RoHS) |