Module ZigBee F8913 – một thiết bị nhúng cung cấp chức năng truyền dữ liệu bằng mạng ZigBee của hãng Four-Faith.
Sản phẩm sử dụng giải pháp ZigBee cấp công nghiệp hiệu suất cao, hỗ trợ chức năng truyền dữ liệu trong suốt, thiết kế tiêu thụ điện năng thấp, dòng điện làm việc thấp nhất có thể ít hơn 1uA; cung cấp 5 kênh I/ O, tương thích với 3 đầu vào tương tự và 2 bộ đếm xung đầu vào.
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trên các lĩnh vực M2M, chẳng hạn như giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa công nghiệp, đo xa, POS, quan trắc, giám sát môi trường, v.v.
Tính năng
- Hỗ trợ UART
- Hỗ trợ mạng Point-to-Point, Point-to-Multipoint, Peer-to-Peer và Mesh
- Hỗ trợ cơ chế khôi phục tự động, bao gồm phát hiện trực tuyến, tự động gọi lại khi ngoại tuyến để làm cho nó luôn trực tuyến
- Thiết kế tiêu thụ điện năng thấp, hỗ trợ chế độ multi-sleep và trigger để giảm mức tiêu hao điện năng
Thông số kỹ thuật
ZigBee Specification
Item | Content |
MCU | Industrial ZigBee Platform |
Communication Protocol and Band | IEEE 802.15.4 ISM2.4~2.5GHz |
Indoor/Urban Range | 30m 90m(With PA) |
Outdoor/RF Line-of-Sight Range | 500m 2000m(With PA) |
Transmit Power | 2.82 mw (+4.5dBm) 100 mw (+20dBm) (With PA) |
RF Data Rate | 250Kbps |
Receiver Sensitivity | -97dBm -103dBm (With PA) |
Network Topologies | Point-to-Point, Point-to-Multipoint, Peer-to-Peer and Mesh |
Channels | 11 to 26 |
Max Serial Buffer Size | 300 Bytes |
Interface Type
Item | Content |
UART | Data bits: 8 Stop bits: 1, 2 Checksum: none,odd,even Baudrate: 300, 600, 1200, 2400, 4800, 9600, 19200, 38400,57600, 115200 bps |
Antenna connector | U.FL RF connector, impedance 50 ohm |
Package | Support 2.0mm spacing stamp hole for SMT and 2.0mm spacing through-hole pins simultaneous |
Power Input
Item | Content |
Recommended Power | DC 3.3V/ 0.5A |
Power Range | DC 2.0~3.6V |
Power Consumption
Working States | Power Consumption | |
F8913-N | RX Mode | 27.5~27.8mA@3.3VDC |
TX Mode | 28.9~29.1mA@3.3VDC ,(the max pulse circuits ≤40mA) | |
Timing wake up | 1.1~1.2uA@3.3VDC | |
Deep Sleep | 0.3~0.5uA@3.3VDC | |
F8913-E | RX Mode | 32.4~33.2mA@3.3VDC |
TX Mode | 41.2~42.5mA@3.3VDC ,(the max pulse circuits ≤200mA) | |
Timing wake up | 1.2~1.3uA@3.3VDC | |
Deep Sleep | 0.3~0.5uA@3.3VDC |
Physical Characteristics | Dimensions: 37.5 x 22.1 x 2.8 mm
Weight: 3.5 g |
Environmental Limits | Operating Temperature: -40~+85ºC (-104~+185 ºF)
Storage Temperature: -40~+125ºC (-104~+257ºF) Operating Humidity: 95% ( unfreezing) |
Thông tin đặt hàng
Model | Content |
F8913-N-MS | Without PA,SMT |
F8913-E-MS | With PA,SMT |
F8913-N-NS | Without PA,DIP |
F8913-E-NS | With PA,DIP |